44°1'bắc / 144°16'đông / Cao độ 4 m / 23:28 14/12/2025, Asia/Tokyo (UTC+9)
|
|
0.3 °C |
| Tốc độ gió 35 km/h |
| Áp suất | 1001 hPa |
| Tầm nhìn | 1 km |
Thông tin về trạm Abashiri, Khoảng cách: 1 km (23:00 14/12/2025)
| 00:00 ngày mai | 01:00 ngày mai | 02:00 ngày mai | 03:00 ngày mai | 04:00 ngày mai | 05:00 ngày mai | 06:00 ngày mai | 07:00 ngày mai | 08:00 ngày mai | 09:00 ngày mai | 10:00 ngày mai | 11:00 ngày mai | 12:00 ngày mai | 13:00 ngày mai | 14:00 ngày mai | 15:00 ngày mai | 16:00 ngày mai | 17:00 ngày mai | 18:00 ngày mai | 19:00 ngày mai | 20:00 ngày mai | 21:00 ngày mai | 22:00 ngày mai | 23:00 ngày mai | 00:00 ngày mai |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
0 °C
3 cm100 % Đông Bắc
37 km/h
Gió:
72 km/h |
1 °C
5 cm100 % Đông Bắc
44 km/h
Gió:
86 km/h |
1 °C
3 cm100 % Đông Bắc
47 km/h
Gió:
97 km/h |
1 °C
4 cm100 % Đông Bắc
52 km/h
Gió:
104 km/h |
1 °C
2 cm100 % Bắc
51 km/h
Gió:
104 km/h |
1 °C
2 cm90 % Bắc
50 km/h
Gió:
101 km/h |
1 °C
1 cm90 % Bắc
51 km/h
Gió:
101 km/h |
1 °C
1 cm90 % Bắc
49 km/h
Gió:
101 km/h |
1 °C
1 cm90 % Bắc
49 km/h
Gió:
97 km/h |
1 °C
0.9 cm90 % Tây Bắc
47 km/h
Gió:
97 km/h |
1 °C
0.8 cm100 % Tây Bắc
51 km/h
Gió:
101 km/h |
1 °C
0.8 cm100 % Tây Bắc
50 km/h
Gió:
104 km/h |
1 °C
0.5 cm100 % Tây Bắc
51 km/h
Gió:
104 km/h |
1 °C
0.2 cm100 % Tây Bắc
48 km/h
Gió:
101 km/h |
1 °C
0.1 cm100 % Tây Bắc
48 km/h
Gió:
97 km/h |
1 °C
0 cm50 % Tây Bắc
45 km/h
Gió:
94 km/h |
0 °C
0.2 cm90 % Tây Bắc
43 km/h
Gió:
90 km/h |
1 °C
0 cm50 % Tây Bắc
40 km/h
Gió:
86 km/h |
0 °C
0 mm50 % Tây Bắc
39 km/h
Gió:
79 km/h |
0 °C
0 mm50 % Tây Bắc
37 km/h
Gió:
76 km/h |
0 °C
0 mm40 % Tây Bắc
36 km/h
Gió:
72 km/h |
-1 °C
0 mm30 % Tây
35 km/h
Gió:
68 km/h |
-1 °C
0 mm20 % Tây
35 km/h
Gió:
65 km/h |
-2 °C
0 mm10 % Tây Bắc
34 km/h
Gió:
65 km/h |
-2 °C
0 mm10 % Tây
31 km/h
Gió:
65 km/h |
| 15:00 | 15:00 | 15:00 | 15:00 | 15:00 | 15:00 | 15:00 | 15:00 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
-4 °C
0 mm10 % Tây
24 km/h
Gió:
43 km/h |
| 10 |
| 5 |
| 0 |
| -5 |
| -10 |
| -15 |
| T2 15 | T3 16 | T4 17 | T5 18 | T6 19 | T7 20 | CN 21 | T2 22 | T3 23 | T4 24 | T5 25 | T6 26 | T7 27 | CN 28 |
Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được Cơ quan Bảo vệ Môi trường phát triển. Giá trị trên 300 biểu thị chất lượng không khí nguy hiểm, từ 200-300 là rất có hại, 150-200 là có hại, 100-150 là có hại cho nhóm nhạy cảm và dưới 100, đặc biệt dưới 50 là chất lượng không khí tốt.
| Vị trí: | Thời gian: |
| Giai đoạn: | Cao độ: |
| Vị trí: | Thời gian: |
| Phần được chiếu sáng: | Cao độ: |
| Ngày | đông | tây | đông | Phần được chiếu sáng |
| Giai đoạn | Thời gian | Kinh độ |