44°18'bắc / 141°39'đông / Cao độ 41 m / 01:08 15/12/2025, Asia/Tokyo (UTC+9)
|
|
1.1 °C |
| Tốc độ gió 30 km/h |
| Áp suất | 1001 hPa |
| Tầm nhìn | 20 km |
Thông tin về trạm Haboro, Khoảng cách: 8 km (00:00 15/12/2025)
| 02:00 | 03:00 | 04:00 | 05:00 | 06:00 | 07:00 | 08:00 | 09:00 | 10:00 | 11:00 | 12:00 | 13:00 | 14:00 | 15:00 | 16:00 | 17:00 | 18:00 | 19:00 | 20:00 | 21:00 | 22:00 | 23:00 | 00:00 ngày mai | 01:00 ngày mai | 02:00 ngày mai |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
2 °C
0 mm50 % Bắc
24 km/h
|
2 °C
0.1 mm100 % Bắc
25 km/h
|
2 °C
0.2 mm100 % Bắc
29 km/h
Gió:
43 km/h |
2 °C
0.1 mm100 % Bắc
33 km/h
Gió:
50 km/h |
2 °C
0.1 mm100 % Bắc
35 km/h
Gió:
54 km/h |
2 °C
0 mm50 % Bắc
37 km/h
Gió:
58 km/h |
2 °C
0 mm50 % Bắc
37 km/h
Gió:
58 km/h |
2 °C
0 mm50 % Bắc
35 km/h
Gió:
58 km/h |
2 °C
0 mm50 % Bắc
34 km/h
Gió:
54 km/h |
3 °C
0 mm50 % Bắc
34 km/h
Gió:
54 km/h |
3 °C
0 mm40 % Bắc
33 km/h
Gió:
54 km/h |
2 °C
0 mm40 % Tây Bắc
34 km/h
Gió:
54 km/h |
2 °C
0 mm40 % Tây Bắc
35 km/h
Gió:
58 km/h |
2 °C
0 mm50 % Tây Bắc
35 km/h
Gió:
58 km/h |
1 °C
0.1 cm70 % Tây Bắc
35 km/h
Gió:
54 km/h |
1 °C
0.1 cm70 % Tây Bắc
34 km/h
Gió:
54 km/h |
1 °C
0.1 cm70 % Tây Bắc
34 km/h
Gió:
50 km/h |
0 °C
0 mm50 % Tây Bắc
34 km/h
Gió:
50 km/h |
0 °C
0 mm50 % Tây Bắc
33 km/h
Gió:
50 km/h |
0 °C
0 mm40 % Tây Bắc
32 km/h
Gió:
50 km/h |
0 °C
0 mm30 % Tây Bắc
30 km/h
Gió:
47 km/h |
0 °C
0 mm30 % Tây
28 km/h
Gió:
43 km/h |
1 °C
0 mm20 % Tây
27 km/h
Gió:
43 km/h |
1 °C
0 mm30 % Tây
29 km/h
Gió:
43 km/h |
1 °C
0 mm30 % Tây
31 km/h
Gió:
47 km/h |
| 00:00 | 03:00 | 06:00 | 09:00 | 12:00 | 15:00 | 18:00 | 21:00 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1 °C
0 mm30 % Tây
27 km/h
Gió:
43 km/h |
1 °C
0 mm30 % Tây
35 km/h
Gió:
50 km/h |
0 °C
0.2 cm80 % Tây
37 km/h
Gió:
58 km/h |
-1 °C
0 cm50 % Tây
37 km/h
Gió:
58 km/h |
-2 °C
0.2 cm80 % Tây
39 km/h
Gió:
61 km/h |
-3 °C
0 cm50 % Tây
37 km/h
Gió:
58 km/h |
-4 °C
0.3 cm80 % Tây
43 km/h
Gió:
65 km/h |
-4 °C
0 mm50 % Tây
43 km/h
Gió:
68 km/h |
| 10 |
| 8 |
| 6 |
| 4 |
| 2 |
| 0 |
| -2 |
| -4 |
| -6 |
| -8 |
| T2 15 | T3 16 | T4 17 | T5 18 | T6 19 | T7 20 | CN 21 | T2 22 | T3 23 | T4 24 | T5 25 | T6 26 | T7 27 | CN 28 |
Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được Cơ quan Bảo vệ Môi trường phát triển. Giá trị trên 300 biểu thị chất lượng không khí nguy hiểm, từ 200-300 là rất có hại, 150-200 là có hại, 100-150 là có hại cho nhóm nhạy cảm và dưới 100, đặc biệt dưới 50 là chất lượng không khí tốt.
| Vị trí: | Thời gian: |
| Giai đoạn: | Cao độ: |
| Vị trí: | Thời gian: |
| Phần được chiếu sáng: | Cao độ: |
| Ngày | đông | tây | đông | Phần được chiếu sáng |
| Giai đoạn | Thời gian | Kinh độ |