53°52'bắc / 166°31'tây / Cao độ 1 m / 21:10 14/12/2025, America/Nome (UTC-9)
|
|
2.2 °C |
| Tốc độ gió 50 km/h | |
| Gió 76 km/h |
| Độ ẩm | 70 % |
| Áp suất | 1018 hPa |
| Tuyết phủ | 137 cm |
| Tầm nhìn | 16 km |
| Lượng mây | 100 % |
| Cao độ mây | 853 m |
Thông tin về trạm Dutch Harbor, Khoảng cách: 3 km (20:56 14/12/2025)
| 22:00 | 23:00 | 00:00 ngày mai | 01:00 ngày mai | 02:00 ngày mai | 03:00 ngày mai | 04:00 ngày mai | 05:00 ngày mai | 06:00 ngày mai | 07:00 ngày mai | 08:00 ngày mai | 09:00 ngày mai | 10:00 ngày mai | 11:00 ngày mai | 12:00 ngày mai | 13:00 ngày mai | 14:00 ngày mai | 15:00 ngày mai | 16:00 ngày mai | 17:00 ngày mai | 18:00 ngày mai | 19:00 ngày mai | 20:00 ngày mai | 21:00 ngày mai | 22:00 ngày mai |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1 °C
0 mm0 % Bắc
52 km/h
Gió:
90 km/h |
1 °C
0 mm0 % Bắc
53 km/h
Gió:
90 km/h |
1 °C
0 mm0 % Bắc
51 km/h
Gió:
86 km/h |
1 °C
0 mm0 % Bắc
49 km/h
Gió:
86 km/h |
1 °C
0 mm0 % Bắc
50 km/h
Gió:
83 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
49 km/h
Gió:
83 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
48 km/h
Gió:
83 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
48 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
46 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
47 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
47 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
46 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
45 km/h
Gió:
76 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
43 km/h
Gió:
76 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
41 km/h
Gió:
72 km/h |
3 °C
0 mm0 % Tây Bắc
39 km/h
Gió:
65 km/h |
3 °C
0 mm10 % Tây Bắc
36 km/h
Gió:
61 km/h |
3 °C
0 mm0 % Tây Bắc
35 km/h
Gió:
58 km/h |
3 °C
0 mm10 % Tây Bắc
37 km/h
Gió:
58 km/h |
3 °C
0 mm20 % Tây Bắc
37 km/h
Gió:
61 km/h |
3 °C
0 mm40 % Tây Bắc
41 km/h
Gió:
68 km/h |
3 °C
0.1 mm80 % Tây Bắc
41 km/h
Gió:
68 km/h |
3 °C
0.1 mm90 % Tây Bắc
45 km/h
Gió:
76 km/h |
3 °C
0.1 mm90 % Tây Bắc
42 km/h
Gió:
72 km/h |
3 °C
0.1 mm80 % Tây Bắc
45 km/h
Gió:
86 km/h |
| 00:00 | 03:00 | 06:00 | 09:00 | 12:00 | 15:00 | 18:00 | 21:00 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
1 °C
0 mm0 % Bắc
51 km/h
Gió:
86 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
49 km/h
Gió:
83 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
46 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
46 km/h
Gió:
79 km/h |
2 °C
0 mm0 % Tây Bắc
41 km/h
Gió:
72 km/h |
3 °C
0 mm10 % Tây Bắc
35 km/h
Gió:
58 km/h |
3 °C
0 mm40 % Tây Bắc
41 km/h
Gió:
68 km/h |
3 °C
0.3 mm90 % Tây Bắc
42 km/h
Gió:
72 km/h |
| 8 |
| 6 |
| 4 |
| 2 |
| 0 |
| -2 |
| -4 |
| -6 |
| -8 |
| CN 14 | T2 15 | T3 16 | T4 17 | T5 18 | T6 19 | T7 20 | CN 21 | T2 22 | T3 23 | T4 24 | T5 25 | T6 26 | T7 27 |
Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được Cơ quan Bảo vệ Môi trường phát triển. Giá trị trên 300 biểu thị chất lượng không khí nguy hiểm, từ 200-300 là rất có hại, 150-200 là có hại, 100-150 là có hại cho nhóm nhạy cảm và dưới 100, đặc biệt dưới 50 là chất lượng không khí tốt.
| Vị trí: | Thời gian: |
| Giai đoạn: | Cao độ: |
| Vị trí: | Thời gian: |
| Phần được chiếu sáng: | Cao độ: |
| Ngày | đông | tây | đông | Phần được chiếu sáng |
| Giai đoạn | Thời gian | Kinh độ |